Characters remaining: 500/500
Translation

compensatory damages

Academic
Friendly

Từ "compensatory damages"

Định nghĩa:
"Compensatory damages" một thuật ngữ trong lĩnh vực luật pháp, dùng để chỉ số tiền một bên phải trả cho bên khác để bù đắp cho những thiệt hại hoặc tổn thất bên đó đã chịu đựng. Mục đích của bồi thường thiệt hại để khôi phục tình trạng của người bị thiệt hại trở lại như trước khi xảy ra sự kiện gây thiệt hại.

Phân tích từ:
- "Compensatory" (tính từ): có nghĩa bù đắp, bồi thường. - "Damages" (danh từ): nghĩa thiệt hại, tổn thất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp để chỉ tiền bồi thường.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản:
- "After the accident, the court awarded her compensatory damages for her medical expenses."
(Sau vụ tai nạn, tòa án đã trao cho ấy khoản bồi thường thiệt hại cho chi phí y tế của .)

Biến thể từ gần giống: - Punitive damages: Đây khoản bồi thường tòa án yêu cầu phải trả để trừng phạt bên gây thiệt hại, khác với "compensatory damages" chỉ nhằm bù đắp thiệt hại thực tế. - Nominal damages: khoản bồi thường rất nhỏ tòa án ra quyết định để công nhận sự vi phạm, nhưng không thiệt hại thực tế lớn.

Từ đồng nghĩa:
- Reparations: Thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, chỉ việc bồi thường cho những thiệt hại đã gây ra, không nhất thiết phải liên quan đến sự kiện pháp cụ thể. - Restitution: Đề cập đến việc trả lại tài sản hoặc bồi thường cho thiệt hại đã gây ra.

Idioms phrasal verbs:
- "Make amends": Có nghĩa sửa chữa hoặc bù đắp cho những lỗi lầm hoặc thiệt hại đã gây ra.

Noun
  1. (luật) sự bồi thường thiệt hại.

Comments and discussion on the word "compensatory damages"